Có 2 kết quả:

怔神儿 zhēng shénr ㄓㄥ 怔神兒 zhēng shénr ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lost in thought
(2) in a daze

Từ điển Trung-Anh

(1) lost in thought
(2) in a daze